Có 2 kết quả:
剑走蜻蛉 jiàn zǒu qīng líng ㄐㄧㄢˋ ㄗㄡˇ ㄑㄧㄥ ㄌㄧㄥˊ • 劍走蜻蛉 jiàn zǒu qīng líng ㄐㄧㄢˋ ㄗㄡˇ ㄑㄧㄥ ㄌㄧㄥˊ
jiàn zǒu qīng líng ㄐㄧㄢˋ ㄗㄡˇ ㄑㄧㄥ ㄌㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the sword moves like a dragon-fly (modern idiom)
(2) fig. unexpected winning move
(3) unconventional gambit
(2) fig. unexpected winning move
(3) unconventional gambit
Bình luận 0
jiàn zǒu qīng líng ㄐㄧㄢˋ ㄗㄡˇ ㄑㄧㄥ ㄌㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the sword moves like a dragon-fly (modern idiom)
(2) fig. unexpected winning move
(3) unconventional gambit
(2) fig. unexpected winning move
(3) unconventional gambit
Bình luận 0